самозабвение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самозабвение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samozabvénije |
khoa học | samozabvenie |
Anh | samozabveniye |
Đức | samosabwenije |
Việt | xamodabveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самозабвение gt
Tham khảo[sửa]
- "самозабвение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)