самолечение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самолечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samolečénije |
khoa học | samolečenie |
Anh | samolecheniye |
Đức | samoletschenije |
Việt | xamoletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самолечение gt
Tham khảo[sửa]
- "самолечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)