Bước tới nội dung

самоокупаемость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самоокупаемость gc (эк.)

  1. :
    самоокупаемость предприятия — [mức độ, tính, sự] tự bù phí tổn của xí nghiệp

Tham khảo

[sửa]