Bước tới nội dung

самоопределение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самоопределение gt

  1. (Sự, quyền) Tự quyết.
    право наций на самоопределение — quyền dân tộc tự quyết

Tham khảo

[sửa]