самопроизвольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самопроизвольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoproizvól'nyj |
khoa học | samoproizvol'nyj |
Anh | samoproizvolny |
Đức | samoproiswolny |
Việt | xamoproidvolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]самопроизвольный
- tự sinh, tự phát, tự phát sinh.
Tham khảo
[sửa]- "самопроизвольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)