самоубийство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоубийство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoubíjstvo |
khoa học | samoubijstvo |
Anh | samoubistvo |
Đức | samoubistwo |
Việt | xamoubixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоубийство gt
Tham khảo[sửa]
- "самоубийство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)