самоуправляющийся
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоуправляющийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoupravljájuščijsja |
khoa học | samoupravljajuščijsja |
Anh | samoupravlyayushchisya |
Đức | samouprawljajuschtschisja |
Việt | xamoupravliaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
самоуправляющийся
Tham khảo[sửa]
- "самоуправляющийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)