самоцель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоцель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samocél' |
khoa học | samocel' |
Anh | samotsel |
Đức | samozel |
Việt | xamotxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоцель gc
Tham khảo[sửa]
- "самоцель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)