самшит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самшит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samšít |
khoa học | samšit |
Anh | samshit |
Đức | samschit |
Việt | xamsit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самшит gđ
Tham khảo[sửa]
- "самшит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)