Bước tới nội dung

самыырдаах

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.mɯːɾ.daːq/

Tính từ

[sửa]

самыырдаах

  1. nhiều mưa.