сандаловый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сандаловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sandálovyj |
khoa học | sandalovyj |
Anh | sandalovy |
Đức | sandalowy |
Việt | xanđalovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сандаловый
- :
- сандаловое дерево — см. — сандал
Tham khảo[sửa]
- "сандаловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)