санный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của санный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sánnyj |
khoa học | sannyj |
Anh | sanny |
Đức | sanny |
Việt | xanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]санный
- (Thuộc về) Xe trượt tuyết.
- санный путь — đường [có thể] đi xe trượt tuyết được
Tham khảo
[sửa]- "санный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)