саркома
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của саркома
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sarkóma |
khoa học | sarkoma |
Anh | sarkoma |
Đức | sarkoma |
Việt | xarcoma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]саркома gc (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "саркома", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)