Bước tới nội dung

сарнирға

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sar.nír.ʁa/, [sär.nír.ʁɑ]

Động từ

[sửa]

сарнирға

  1. hát.

Đồng nghĩa

[sửa]