сатиновый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сатиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | satínovyj |
khoa học | satinovyj |
Anh | satinovy |
Đức | satinowy |
Việt | xatinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сатиновый
Tham khảo[sửa]
- "сатиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)