сброшюровать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сброшюровать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sbrošjurovát' |
| khoa học | sbrošjurovat' |
| Anh | sbroshyurovat |
| Đức | sbroschjurowat |
| Việt | xbrosiurovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
сброшюровать Hoàn thành
- Xem брошюровать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сброшюровать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)