сварить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сварить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svarít' |
khoa học | svarit' |
Anh | svarit |
Đức | swarit |
Việt | xvarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сварить Hoàn thành
- Xem варить
Tham khảo[sửa]
- "сварить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)