Bước tới nội dung

сварной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сварной (тех.)

  1. (Do, đã) Hàn.
    сварной шов — mối hàn
    сварная конструкция — kết cấu do hàn

Tham khảo

[sửa]