сварочно-резательная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сварочно-резательная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sváročnorézatel'naja |
khoa học | svaročno-rezatel'naja |
Anh | svarochnorezatelnaya |
Đức | swarotschnoresatelnaja |
Việt | xvarotrnoredatelnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
сварочно-резательная горелка
Tham khảo[sửa]
- "сварочно-резательная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)