сведение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
сведение gt
- обыкн. мн.: — сведения — (известие сообщения о чём) — tin, tin tức, thông báo; (данные) số liệu, tư liệu, tài liệu
- мн.: — сведения — (знания) kiến thức, tri thức, [điều, sự] hiểu biết
- элеметарный сведения по физике — kiến thức, tri thức sơ đẳng về vật lý
- :
- принимать что-л. к сведению — chú ý, quan tâm, lưu ý, để ý đến cái gì
- до нашего сведения дошло... — chúng tôi được biết rằng...
- к вашему сведению — в знач. вводн. сл. — anh phải biết rằng, anh hãy nhớ rằng, anh nên biết rằng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)