свекловица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свекловица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveklovíca |
khoa học | sveklovica |
Anh | sveklovitsa |
Đức | sweklowiza |
Việt | xveclovitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
свекловица gc
- (Cây) Củ cải đường (Beta vulgaris var. otissima Ross).
Tham khảo[sửa]
- "свекловица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)