свекровь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свекровь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svekróv' |
khoa học | svekrov' |
Anh | svekrov |
Đức | swekrow |
Việt | xvecrov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свекровь gđ
- (Bà) Mẹ chồng.
Tham khảo
[sửa]- "свекровь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)