сверло
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverló |
khoa học | sverlo |
Anh | sverlo |
Đức | swerlo |
Việt | xverlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1d|root=сверл}} сверло gt
- (Cái) Mũi khoan.
Tham khảo
[sửa]- "сверло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)