сверстать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сверстать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svérstat' |
khoa học | sverstat' |
Anh | sverstat |
Đức | swerstat |
Việt | xverxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сверстать Hoàn thành
- Xem верстать
Tham khảo[sửa]
- "сверстать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)