сверхдержава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверхдержава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhderžáva |
khoa học | sverxderžava |
Anh | sverkhderzhava |
Đức | swerchderschawa |
Việt | xverkhđergiava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сверхдержава gc
Tham khảo
[sửa]- "сверхдержава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)