Bước tới nội dung

сверхдержава

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сверхдержава gc

  1. Siêu cuờng quốc, siêu cuờng.

Tham khảo

[sửa]