сверхприбыль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сверхприбыль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhpríbyl' |
khoa học | sverxpribyl' |
Anh | sverkhpribyl |
Đức | swerchpribyl |
Việt | xverkhpribyl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сверхприбыль gc (эк.)
Tham khảo[sửa]
- "сверхприбыль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)