Bước tới nội dung

сверхпроводимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сверхпроводимость gc (физ.)

  1. (Tính) Siêu dẫn.

Tham khảo[sửa]