сверхъестественый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сверхъестественый

  1. Siêu nhiên, siêu tự nhiên.
    сверхъестественые силы — những lực lượng siêu [tự ] nhiên

Tham khảo[sửa]