Bước tới nội dung

свесить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

свесить Hoàn thành

  1. :
    свесить ноги — [bỏ] thõng chân
    он сидел, свеситьив ноги — nó ngồi [bỏ] thõng chân

Tham khảo

[sửa]