светляк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của светляк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetlják |
khoa học | svetljak |
Anh | svetlyak |
Đức | swetljak |
Việt | xvetliac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]светляк gđ (зоол.)
Tham khảo
[sửa]- "светляк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)