светозащитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của светозащитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetozaščítnyj |
khoa học | svetozaščitnyj |
Anh | svetozashchitny |
Đức | swetosaschtschitny |
Việt | xvetodasitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
светозащитный
- :
- светозащитные очки — [cặp] kính đen, kính dâm
Tham khảo[sửa]
- "светозащитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)