Bước tới nội dung

свидетельский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

свидетельский

  1. :
    свидетельскийые показания — [những] lời khai của người làm chứng

Tham khảo

[sửa]