свиноматка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свиноматка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svinomátka |
khoa học | svinomatka |
Anh | svinomatka |
Đức | swinomatka |
Việt | xvinomatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
свиноматка gc (с.-х.)
Tham khảo[sửa]
- "свиноматка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)