свои
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свои
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svoí |
khoa học | svoi |
Anh | svoi |
Đức | swoi |
Việt | xvoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свои số nhiều
- от. — свой
Tham khảo
[sửa]- "свои", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)