свояченица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свояченица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svojáčenica |
khoa học | svojačenica |
Anh | svoyachenitsa |
Đức | swojatscheniza |
Việt | xvoiatrenitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свояченица gc
Tham khảo
[sửa]- "свояченица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)