Bước tới nội dung

святилище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

святилище gt

  1. уст. — thánh đường, điện thánh
    перен. — chốn thâm nghiêm, nơi thành kính

Tham khảo

[sửa]