святочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của святочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjátočnyj |
khoa học | svjatočnyj |
Anh | svyatochny |
Đức | swjatotschny |
Việt | xviatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]святочный
- (Thuộc về) Kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh, lễ Nô-en.
- святочные песни — những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh
Tham khảo
[sửa]- "святочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)