Bước tới nội dung

святочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

святочный

  1. (Thuộc về) Kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh, lễ Nô-en.
    святочные песни — những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh

Tham khảo

[sửa]