святочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của святочный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | svjátočnyj |
| khoa học | svjatočnyj |
| Anh | svyatochny |
| Đức | swjatotschny |
| Việt | xviatotrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
святочный
- (Thuộc về) Kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh, lễ Nô-en.
- святочные песни — những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “святочный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)