свёртывание
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
свёртывание gt
- (скатывание) [sự] cuộn lại, cuốn lại, quấn lại, vấn lại.
- свёртывание папиросы — [sự] quấn thuốc, vấn thuốc lá
- перен. — (ограничение) [sự] hạn chế, giảm bớt, rút bớt, rút hẹp, thu hẹp
- (молока) [sự] đặc lại, ngưng lại, ngưng kết.
- (крови) [sự] đông lại, đông tụ, đông.
Tham khảo[sửa]
- "свёртывание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)