сгести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сгести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgestí |
khoa học | sgesti |
Anh | sgesti |
Đức | sgesti |
Việt | xghexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сгести Hoàn thành
- Xem сгребать
Tham khảo
[sửa]- "сгести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)