сговориться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сговориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgovorít'sja |
khoa học | sgovorit'sja |
Anh | sgovoritsya |
Đức | sgoworitsja |
Việt | xgovoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сговориться Hoàn thành
- Xem сговариваться
Tham khảo[sửa]
- "сговориться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)