сдать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сдать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdát' |
khoa học | sdat' |
Anh | sdat |
Đức | sdat |
Việt | xđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=сд|vowel=а}} сдать Hoàn thành
- Xem сдавать
Tham khảo[sửa]
- "сдать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)