сдобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сдобный

  1. :
    сдобная булка — bánh sữa
    сдобное тесто — bột nhồi trộn bơ sữa

Tham khảo[sửa]