сдобный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdóbnyj |
khoa học | sdobnyj |
Anh | sdobny |
Đức | sdobny |
Việt | xđobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сдобный
- :
- сдобная булка — bánh sữa
- сдобное тесто — bột nhồi trộn bơ sữa
Tham khảo
[sửa]- "сдобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)