Bước tới nội dung

северо-восточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

северо-восточный

  1. (Thuộc về) Đông-Bắc, đông-bắc.
    в северо-восточныйом направлении — ở hướng(phía) đông-bắc
    северо-восточный ветер — gió đông-bắc, gió heo may, gió may

Tham khảo

[sửa]