Bước tới nội dung

седалищный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

седалищный

  1. :
    седалищный нерв анат. — dây thần kinh tọa (ngồi)
    седалищная кость анат. — xương tọa, ụ ngồi, tọa cốt
    воспаление седалищного нерна мед. — [bệnh] viêm thần kinh tọa

Tham khảo

[sửa]