седеющий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của седеющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sedéjuščij |
khoa học | sedejuščij |
Anh | sedeyushchi |
Đức | sedejuschtschi |
Việt | xeđeiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
седеющий прил. и прил.
Tham khảo[sửa]
- "седеющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)