седина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của седина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sediná |
khoa học | sedina |
Anh | sedina |
Đức | sedina |
Việt | xeđina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=седин}} седина gc
- Tóc bạc.
- тк. ед. — (проседь в мехе) — [đốm] lông ánh bạc
- тк. ед — (серовато-юелый начёт) — màu trắng xám, màu trắng tro
- .
- седина в бороду, — а бес в ребро — посл. — già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đồ chơi không già; già chơi trống bỏi
Tham khảo
[sửa]- "седина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)