седина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=седин}} седина gc
- Tóc bạc.
- тк. ед. — (проседь в мехе) — [đốm] lông ánh bạc
- тк. ед — (серовато-юелый начёт) — màu trắng xám, màu trắng tro
- .
- седина в бороду, — а бес в ребро — посл. — già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đồ chơi không già; già chơi trống bỏi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)