Bước tới nội dung

секвестр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

секвестр

  1. (юр.) [sự] tịch biên, sai áp tài sản.
    наложить секвестр на имущество — tịch biên (sai áp) tài sản

Tham khảo

[sửa]