секунда
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của секунда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekúnda |
khoa học | sekunda |
Anh | sekunda |
Đức | sekunda |
Việt | xecunđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
секунда gc
- Giây.
- в одну секунду — trong nháy mắt, ngay lập tức, ngay tức khắc
- секунда в секунду — а) — (точно в срок) — đúng không sai một giây; б) — (однавременно) đồng thời, đồng bộ, cùng một lúc
- одну секунду! — đợi [cho] một tí!
Tham khảo[sửa]
- "секунда". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)