секундант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của секундант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekundánt |
khoa học | sekundant |
Anh | sekundant |
Đức | sekundant |
Việt | xecunđant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]секундант gđ
- (в дуэли) người làm chứng, người phò tá.
- спорт. — người phò tá
Tham khảo
[sửa]- "секундант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)