секущая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của секущая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekúščaja |
khoa học | sekuščaja |
Anh | sekushchaya |
Đức | sekuschtschaja |
Việt | xecusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
секущая gc ((скл. как прил.))
- мат. — cát tuyến
Tham khảo[sửa]
- "секущая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)