Bước tới nội dung

секущая

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

секущая gc ((скл. как прил.))

  1. мат. — cát tuyến

Tham khảo

[sửa]